Từ "nhũ tương" trong tiếng Việt có nghĩa là một hệ thống chất lỏng mà trong đó những hạt nhỏ của một chất lỏng lơ lửng trong một chất lỏng khác. Điều này có thể được hình dung như là một hỗn hợp mà trong đó một chất không hòa tan hoàn toàn vào chất khác, mà vẫn giữ được hình dạng và kích thước của nó trong chất lỏng.
Định nghĩa rõ hơn:
Nhũ tương là một hỗn hợp của hai chất lỏng mà một chất lỏng (gọi là pha phân tán) được phân tán thành những hạt nhỏ trong chất lỏng khác (gọi là pha liên tục).
Ví dụ điển hình là sữa tươi, trong đó các hạt bé nhỏ của chất béo được phân tán trong nước.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sữa tươi là một nhũ tương tự nhiên." - Ở đây, "nhũ tương" được dùng để chỉ cấu trúc của sữa.
Câu nâng cao: "Trong ngành mỹ phẩm, nhiều loại kem dưỡng ẩm cũng là nhũ tương, giúp giữ ẩm cho da." - Ở đây, nhũ tương không chỉ được sử dụng để chỉ sữa mà còn mở rộng ra các sản phẩm khác.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hỗn hợp: Có thể dùng để chỉ bất kỳ sự kết hợp nào giữa hai hay nhiều chất, nhưng không nhất thiết phải là nhũ tương.
Chất lỏng: Là từ chỉ chung, có thể bao gồm nhũ tương nhưng không giới hạn chỉ trong nhũ tương.
Các từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhũ tương," bạn nên phân biệt nó với các dạng hỗn hợp khác như dung dịch (một chất hòa tan hoàn toàn trong chất lỏng) và hỗn hợp rắn (ví dụ như cát và nước).